THÔNG SỐ CỦA NGÓI CHÍNH:
Kích thước sản phẩm/ Size of product | 424mm x 335mm (+-2) |
Diện tích hữu ích/ Useful area | 363mm x 307mm (+-2) |
Số viên/m2 / The number of tile/m2 | 9 |
Trọng lượng trung bình/viên (kg) / Average weight/tile (kg) | 3 (+-2) |
Trọng lượng trung bình/m2 (kg) / Average weight/m2 (kg) | 30.6 |
ÐẶC TÍNH KỸ THUẬT / TECHNICAL FEATURE
Độ thấm nước (%)/ Water permeability (%) | < 9.5 (JIS A 5402) |
Độ bền uốn (N/cm)/ Flexural strength (N/cm) | > 1200 |
Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn / Standard abrasion resistance | JIS A 5423 |